Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
糞壺 くそつぼ
clay pot used to collect night-soil
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
壺皿 つぼざら つぼさら
cái đĩa nhỏ, sâu