Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水彩絵具 すいさいえぐ すいさいえのぐ
màu nước, sơn màu nước
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)
水彩絵の具 すいさいえのぐ
thuốc vẽ màu nước.
油彩 ゆさい
tra dầu vẽ
油絵 あぶらえ
tranh sơn dầu
絵具 えのぐ
những màu; những sơn
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu