油絵
あぶらえ「DU HỘI」
☆ Danh từ
Tranh sơn dầu
油絵
が
好
き
Tôi thích tranh sơn dầu .

Từ đồng nghĩa của 油絵
noun
Từ trái nghĩa của 油絵
油絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油絵
油絵術 あぶらえじゅつ
nghệ thuật vẽ sơn dầu
油絵タッチ あぶらえタッチ
oil painting look (on processed photographs, etc.)
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油彩絵具 ゆさいえのぐ
sơn dầu, màu dầu
絵 え
bức tranh; tranh
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)