Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油鮫 あぶらざめ アブラザメ
cá nhám gai
角鮫 つのざめ ツノザメ すみさめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
江戸油鮫 えどあぶらざめ エドアブラザメ
cá mập bảy mang mũi sắc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鮫 さめ サメ
cá đao
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)