Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治承三年の政変
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
the failed Meiji-14 coup of 1881
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
治承 じしょう ちしょう
thời Jishou (4/8/1177-14/7/1181)
承久の変 じょうきゅうのへん うけたまわひさのへん
sự nổi dậy jokyu
政治 せいじ
chánh trị
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.