治療成績
ちりょうせいせき「TRÌ LIỆU THÀNH TÍCH」
Kết quả điều trị
治療成績 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療成績
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
成績 せいせき
Thành tích
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.