被治者
ひちしゃ「BỊ TRÌ GIẢ」
☆ Danh từ
Người bị cai trị; người bị cầm quyền

Từ trái nghĩa của 被治者
被治者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被治者
治者 ちしゃ
cái thước đo
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
被食者 ひしょくしゃ
con mồi
被用者 ひようしゃ
Người làm thuê.
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
被傭者 ひようしゃ
Người làm thuê.
被葬者 ひそうしゃ
người được chôn cất (thường là trong gò chôn cất, mộ)