Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼ノ沢駅
沼沢 しょうたく
đầm
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
沼沢植物 しょうたくしょくぶつ
thực vật đầm lầy
沼 ぬま
ao; đầm.
沢 さわ
đầm nước
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ