Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼尻竜典
沼 ぬま
ao; đầm.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
典 のり てん
bộ luật
竜 りゅう たつ りょう
rồng
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)