Các từ liên quan tới 沼尾川 (榛名山)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
沼虎の尾 ぬまとらのお ヌマトラノオ
Lysimachia fortunei (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng