Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
沼沢 しょうたく
đầm
沼地 ぬまち しょうち
đất ao; đầm.
沼沢植物 しょうたくしょくぶつ
thực vật đầm lầy
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu