Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼波瓊音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
波音 なみおと
Tiếng sóng
音波 おんぱ
sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi)
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (Japanese deity, grandson of Amaterasu)
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
瓊矛 ぬほこ
jeweled spear (jewelled)