Các từ liên quan tới 沼田パーキングエリア
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
沼 ぬま
ao; đầm.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)