Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田場
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất