Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田政矩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
矩 く かね
quadrature
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矩計 かなばかり
bản vẽ mặt cắt máy móc, sản phẩm