Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田月斎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
沼 ぬま
ao; đầm.