Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪路 あくろ あくみち
con đường xấu
悪水 あくすい あくみず
nước không uống được; nước bẩn
悪洒落 わるじゃれ あくぎ わるいたずら わるざれ
trò đùa chướng tai gai mắt; trò đùa rẻ tiền; sự đùa cợt quá trớn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
落水 らくすい
lượng nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.