Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沿岸 えんがん
bờ biển
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
南岸沿いに なんがんぞいに