沿岸流
えんがんりゅう「DUYÊN NGẠN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
沿岸流
によって
砂浜
の
形
が
変
わることがあります。
Dòng chảy ven biển có thể làm thay đổi hình dạng của bãi cát.

沿岸流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沿岸流
沿岸 えんがん
bờ biển
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
南岸沿いに なんがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía nam.
東岸沿いに とうがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía Đông.
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...