Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防ホース
ống chữa cháy
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa