泉門
せんもん「TUYỀN MÔN」
☆ Danh từ
Phần thóp
医師
は、
泉門
の
発育状態
を
確認
して
健康チェック
を
行
います。
Bác sĩ kiểm tra tình trạng phát triển của thóp để đánh giá sức khỏe của trẻ.

泉門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泉門
頭蓋泉門 ずがいいずみもん
thóp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
泉 いずみ
suối
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
東門 とうもん
cổng phía Đông.
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)