泊まる
とまる「BẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Dừng thuyền; đỗ lại
Trú lại
宿屋
に
泊
まる
Trú lại quán trọ
Trực đêm
会社
に
泊
まる
Trực đêm ở công ty .

Từ đồng nghĩa của 泊まる
verb
Bảng chia động từ của 泊まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泊まる/とまるる |
Quá khứ (た) | 泊まった |
Phủ định (未然) | 泊まらない |
Lịch sự (丁寧) | 泊まります |
te (て) | 泊まって |
Khả năng (可能) | 泊まれる |
Thụ động (受身) | 泊まられる |
Sai khiến (使役) | 泊まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泊まられる |
Điều kiện (条件) | 泊まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泊まれ |
Ý chí (意向) | 泊まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 泊まるな |