Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泊まる とまる
dừng thuyền; đỗ lại
泊める とめる
dừng lại; nghỉ lại
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
宿泊する しゅくはくする
ngủ trọ.
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
前泊 ぜんぱく
Ở lại từ đêm hôm trước
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang