泊める
とめる「BẠC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dừng lại; nghỉ lại
Lưu trú; lưu lại; giữ lại
友人
を
泊
める
Giữ bạn ở lại chơi .

Từ đồng nghĩa của 泊める
verb
Bảng chia động từ của 泊める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泊める/とめるる |
Quá khứ (た) | 泊めた |
Phủ định (未然) | 泊めない |
Lịch sự (丁寧) | 泊めます |
te (て) | 泊めて |
Khả năng (可能) | 泊められる |
Thụ động (受身) | 泊められる |
Sai khiến (使役) | 泊めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泊められる |
Điều kiện (条件) | 泊めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泊めいろ |
Ý chí (意向) | 泊めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泊めるな |