Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泊りがけ
とまりがけ
Ở lại, trọ lại
泊り掛け とまりがけ
ở lại qua
泊り賃 とまりちん
giá thuê trọ.
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
素泊り すどまり
ở lại qua đêm mà không có những bữa ăn
泊り客 とまりきゃく
khách trọ.
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply
泊まり番 とまりばん
sự trực đêm.
「BẠC」
Đăng nhập để xem giải thích