泊り掛け
とまりがけ「BẠC QUẢI」
Ở lại qua

泊り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泊り掛け
泊りがけ とまりがけ
Ở lại, trọ lại
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け売り かけうり
bán chịu
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về
通り掛け とおりがけ
đi qua
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi