Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
泌尿 ひにょう
tiết niệu
泌尿幾
những cơ quan (organ) cơ quan bài tiết
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết