法に適う
ほうにかなう「PHÁP THÍCH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Phù hợp với pháp luật

Bảng chia động từ của 法に適う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法に適う/ほうにかなうう |
Quá khứ (た) | 法に適った |
Phủ định (未然) | 法に適わない |
Lịch sự (丁寧) | 法に適います |
te (て) | 法に適って |
Khả năng (可能) | 法に適える |
Thụ động (受身) | 法に適われる |
Sai khiến (使役) | 法に適わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法に適う |
Điều kiện (条件) | 法に適えば |
Mệnh lệnh (命令) | 法に適え |
Ý chí (意向) | 法に適おう |
Cấm chỉ(禁止) | 法に適うな |
法に適う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法に適う
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適法 てきほう
pháp trị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
適法性 てきほうせい
tính hợp pháp
風適法 ふうてきほう
Luật kiểm soát kinh doanh ảnh hưởng đến đạo đức công, Luật Quy định Đạo đức Công vụ của Doanh nghiệp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.