法令を敷く
ほうれいをしく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để công bố một pháp luật

Bảng chia động từ của 法令を敷く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法令を敷く/ほうれいをしくく |
Quá khứ (た) | 法令を敷いた |
Phủ định (未然) | 法令を敷かない |
Lịch sự (丁寧) | 法令を敷きます |
te (て) | 法令を敷いて |
Khả năng (可能) | 法令を敷ける |
Thụ động (受身) | 法令を敷かれる |
Sai khiến (使役) | 法令を敷かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法令を敷く |
Điều kiện (条件) | 法令を敷けば |
Mệnh lệnh (命令) | 法令を敷け |
Ý chí (意向) | 法令を敷こう |
Cấm chỉ(禁止) | 法令を敷くな |
法令を敷く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法令を敷く
法令 ほうれい
Nghị định
令法 りょうぶ リョウブ
Japanese clethra, tree clethra, clethra barbinervis
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
陣を敷く じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
命令法 めいれいほう
tâm trạng mệnh lệnh
憲法と法令 けんほうとほうれい
hiến lệnh.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.