Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法典 (船橋市)
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ナポレオン法典 ナポレオンほうてん
bộ luật Napoléon
ユスティニアヌス法典 ユスティニアヌスほうてん
Bộ luật Justinianus
民法典 みんぽうてん
bộ luật dân sự
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac