法制史
ほうせいし「PHÁP CHẾ SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử pháp lý

法制史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法制史
法制史学 ほうせいしがく
lịch sử hợp pháp (học)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法史学 ほうしがく
lịch sử hợp pháp (học)
法制 ほうせい
pháp chế.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp