Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法則性
ほうそくせい
tính quy tắc
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
慣性の法則 かんせいのほうそく
pháp luật (của) quán tính
優性の法則 ゆうせいのほうそく
(Mendel's) law of dominance
法則 ほうそく
đạo luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
「PHÁP TẮC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích