法則性
ほうそくせい「PHÁP TẮC TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính quy tắc

法則性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法則性
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
慣性の法則 かんせいのほうそく
pháp luật (của) quán tính
優性の法則 ゆうせいのほうそく
(Mendel's) law of dominance
法則 ほうそく
đạo luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn