Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
国務長官 こくむちょうかん
Bộ trưởng bộ ngoại giao.
法務教官 ほうむきょうかん
cán bộ cải huấn
司法長官 しほうちょうかん
Bộ Trưởng Tư Pháp
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh