Các từ liên quan tới 法医学教室の事件ファイルの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
法医人類学 ほういじんるいがく
nhân chủng học pháp y
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
法医学 ほういがく
pháp y học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.