Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法名軸
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法名 ほうみょう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ