Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結合記法名 けつごうきほうめい
tên ký hiệu kết hợp
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
法名 ほうみょう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho