Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法嗣経
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.