Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラテンご ラテン語
tiếng La tinh.
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
ラテン語 ラテンご らてんご
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
語句 ごく
cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ
成句 せいく
thành ngữ.