成句
せいく「THÀNH CÚ」
☆ Danh từ
Thành ngữ.

Từ đồng nghĩa của 成句
noun
成句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成句
四字成句 よじせいく
Chinese four-character phrase or idiomatic expression
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
mỗi mệnh đề
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)