Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
地上権 ちじょうけん
quyền sở hữu hợp pháp đất đai, toà nhà sau khi mua
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
地上標定機 ちじょうひょうていき
(artillery) theodolite
憲法上の権利 けんぽうじょうのけんり
constitutional right, constitutional rights
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.