Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定準備預金
ほうていじゅんびよきん
quỹ dự trữ pháp định
法定準備金 ほうていじゅんびきん
dự trữ luật định.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預金準備率 よきんじゅんびりつ
đổi lấy tiền mặt - đặt tỷ lệ
準備預金制度 じゅんびよきんせいど
chế độ dự trữ tối thiểu
法定準備率 ほうていじゅんびりつ
tỷ lệ dự trữ pháp định
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
預金準備率操作 よきんじゅんびりつそーさ
thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng trung ương nhật bản giữ từ các ngân hàng tư nhân
Đăng nhập để xem giải thích