預金準備率 よきんじゅんびりつ
đổi lấy tiền mặt - đặt tỷ lệ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
法定準備預金 ほうていじゅんびよきん
quỹ dự trữ pháp định
準備預金制度 じゅんびよきんせいど
chế độ dự trữ tối thiểu
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
準備体操 じゅんびたいそう
(thể dục, thể thao) sự khởi động
預金利率 よきんりりつ
nhịp độ quan tâm tiền đặt