Kết quả tra cứu 預金準備率操作
Các từ liên quan tới 預金準備率操作
預金準備率操作
よきんじゅんびりつそーさ
◆ Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng trung ương nhật bản giữ từ các ngân hàng tư nhân
◆ Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
◆ Chính sách tiền tệ điều chỉnh lượng tiền của các tổ chức tài chính bằng việc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Đăng nhập để xem giải thích