Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法師宗
宗法 そうほう しゅうほう
những sự điều chỉnh (lịch sử) điều khiển những thứ tự tuân theo và buổi họp mặt thân mật tôn giáo tiếng trung hoa
法師 ほうし
pháp sư.
宗教法 しゅうきょうほう
luật tôn giáo
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
法相宗 ほっそうしゅう ほうそうしゅう
Pháp Tướng Tông (một giáo phái Phật giáo)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)