法式
ほうしき「PHÁP THỨC」
☆ Danh từ
Cai trị; lễ nghi

法式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
式法 しきほう
nghi thức, lễ tiết chuẩn
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
文法形式 ぶんぽうけいしき
dạng ngữ pháp