文法形式
ぶんぽうけいしき「VĂN PHÁP HÌNH THỨC」
☆ Danh từ
Dạng ngữ pháp

文法形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文法形式
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
変形文法 へんけいぶんぽう
ngữ pháp biến đổi
形式的法源 けいしきてきほうげん
formal source of law
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
変形生成文法 へんけいせいせいぶんぽう
transformational generative grammar
法文 ほうぶん
văn bản pháp luật