Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法律扶助協会
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
社会扶助 しゃかいふじょ
sự hỗ trợ xã hội
民事法律扶助制度 みんじほうりつふじょせいど
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.