民事法律扶助制度
みんじほうりつふじょせいど
☆ Danh từ
Hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)

民事法律扶助制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民事法律扶助制度
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
法律制度 ほうりつせいど
pháp chế.
扶助 ふじょ
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp.
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp