Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法曹至要抄
至要 しよう
sự tối quan trọng, sự cực kì quan trọng
法曹 ほうそう
luật sư.
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
法要 ほうよう
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
抄 しょう
excerpt, extract