Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
至適 してき
tối ưu