至要
しよう「CHÍ YẾU」
☆ Danh từ
Sự tối quan trọng, sự cực kì quan trọng

至要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至要
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
至論 しろん
lý lẽ có sức thuyết phục; sự lý luận hợp lý