至近要因
しきんよういん「CHÍ CẬN YẾU NHÂN」
☆ Danh từ
Yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng

至近要因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至近要因
至近 しきん
Rất gần, cực gần,chính gần
至要 しよう
sự tối quan trọng, sự cực kì quan trọng
近因 きんいん
nguyên nhân trực tiếp
至近弾 しきんだん
chỉ - để trống đâm chồi
要因 よういん
nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu